Có 2 kết quả:

本业 běn yè ㄅㄣˇ ㄜˋ本業 běn yè ㄅㄣˇ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) business in which a company has traditionally engaged (e.g. before diversifying)
(2) original business
(3) core business
(4) (literary) agriculture

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) business in which a company has traditionally engaged (e.g. before diversifying)
(2) original business
(3) core business
(4) (literary) agriculture

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0